trang chủ tin tức xe Tin tức thị trường Giá xe Toyota Veloz 2023: Giá lăn bánh, Thông số, Ưu đãi mới nhất

Giá xe Toyota Veloz 2023: Giá lăn bánh, Thông số, Ưu đãi mới nhất

Toyota Việt Nam giới thiệu khẩu hiệu - Tagline mới “Move your world” đi kèm mẫu xe Veloz với thiết kế hoàn toàn mới. Đây là mẫu xe MPV sẽ đối đầu trực tiếp với Mitsubishi Xpander và Suzuki XL7.

Toyota Veloz Cross 2023
Toyota Veloz Cross 2023

Toyota Veloz Cross có lợi thế nhiều trang bị và công nghệ duy nhất trong phân khúc. Về Giá xe Toyota Veloz, xe có 2 phiên bản tuỳ chọn gồm CVT và CVT Top, từ tháng 12/2022 Toyota Việt Nam chính thức giới thiệu sản xuất trong nước bộ đôi Veloz Cross và Avanza Premio, giá xe lần lượt các phiên bản như sau:

Giá xe Toyota Veloz 2023

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết
Veloz Cross 1.5 CVT Màu khác 658
Veloz Cross 1.5 CVT Trắng ngọc trai 666
Veloz Cross Top 1.5 CVT Màu khác 698
Veloz Cross Top 1.5 CVT Trắng ngọc trai 706

Giá khuyến mãi Toyota Veloz 2023

Mỗi đại lý sẽ có những chương trình khuyến mãi thêm dành riêng cho khách hàng mua xe của mình, để biết chính xác chiếc xe của mình có được hưởng ưu đãi hay không, quý khách hàng vui lòng liên hệ với các đại lý ô tô trên website bonbanh.com.

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 2023

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 1.5 CVT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 658.000.000 658.000.000 658.000.000 658.000.000 658.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 437.000 437.000 437.000 437.000 437.000
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross 1.5 CVT màu trắng ngọc trai

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 666.000.000 666.000.000 666.000.000 666.000.000 666.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Giá lăn bánh Toyota Veloz Cross Top 1.5 CVT

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 698.000.000 698.000.000 698.000.000 698.000.000 698.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

Giá lăn bánh Toytoa Veloz Cross Top 1.5 CVT trắng ngọc trai

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng)
Giá niêm yết 706.000.000 706.000.000 706.000.000 706.000.000 706.000.000
Phí trước bạ
Phí đăng kiểm 340.000 340.000 340.000 340.000 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400 873.400 873.400 873.400 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000

So sánh giá xe Toyota Veloz với đối thủ

Dòng xe Giá xe Toyota Veloz Cross Giá xe Mitsubishi Xpander Giá xe Suzuki XL7
Giá bán (Triệu đồng) 658 - 698 555 - 688 599,9 - 639,9

Thông số kỹ thuật Toyota Veloz 2023

Thông số kỹ thuật

Veloz Cross

Veloz Cross Top

Xuất xứ

Nhập khẩu

Nhập khẩu

Loại xe

MPV

MPV

Sỗ chỗ ngồi 7 7

Kích thước DxRxC 

4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

4.475 x 1.750 x 1.700 (mm)

Chiều dài cơ sở

2750 mm

2750 mm

Khoảng sáng gầm

205 mm

205 mm

Bán kính vòng quay

5,2m

5,2m

Tự trọng

1235 (kg)

1270 (kg)

Động cơ

Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC

Xăng; 1.5L Dual VVT-i; i4 DOHC

Dung tích động cơ

1496 cc

1496 cc

Công suất cực đại

106Ps/ 6000rpm

106Ps/ 6000rpm

Mô-men xoắn cực đại

140Nm/ 4200rpm

140Nm/ 4200rpm

Hộp số

5MT

CVT

Dẫn động

FWD

FWD

Mức tiêu hao nhiên liệu

6,2-6,3l/100km

6,2-6,3l/100km

Lốp xe

195/60 R16

205/ 50R17

Bình xăng

43L

43L

An toàn

- Phanh ABS/EBD/BA

- Cân bằng điện tử

- Cảm biến lùi

- 2 túi khí

- Phanh ABS/EBD/BA

- Cân bằng điện tử

- Khởi hành ngang dốc

- Kiểm soát đạp phanh sai

- Hỗ trợ giữ làn đường

- Cảnh báo cắt ngang phía sau

- Cảnh báo điểm mù

- Camera xung quanh

- Cảm biến lùi

- 6 túi khí

(Nguồn: bonbanh.com)