Giá xe Mazda CX5 tháng 1/2025 và Đánh giá chi tiết xe
Mazda CX5 là xe ô tô 5 chỗ SUV hạng C của hãng xe Mazda Nhật Bản. CX5 là một trong những mẫu xe ăn khách nhất trong phân khúc Crossover tại thị trường Việt Nam kể từ khi ra mắt cuối năm 2012. Thế hệ mới nhất của Mazda CX5 vừa được giới thiệu tại Việt Nam với nhiều thay đổi về thiết kế, động cơ và tiện nghi, được kỳ vọng sẽ tiếp tục bứt phá các kỷ lục về doanh số khi đây là mẫu xe CUV bán chạy nhất Việt Nam trong nhiều năm liên tiếp vừa qua.
Giá xe Mazda CX5 2025 tháng 01/2025
Giá xe và chi phí lăn bánh Mazda CX5 2025 cụ thể như sau:
BẢNG GIÁ XE MAZDA CX5 2025 (Đơn vị tính: Triệu Đồng) |
||||
---|---|---|---|---|
Phiên bản xe |
Giá niêm yết |
Giá lăn bánh ở Hà Nội | Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh | Giá lăn bánh ở Tỉnh khác |
Mazda CX5 Deluxe | 729 | 838 | 824 | 805 |
Mazda CX5 Luxury | 769 | 883 | 868 | 849 |
Mazda CX5 Premium | 809 | 928 | 912 | 893 |
Mazda CX5 Premium Sport | 829 | 950 | 934 | 915 |
Mazda CX5 Premium Exclusive | 849 | 973 | 956 | 937 |
Mazda CX5 Signature Sport | 939 | 1074 | 1055 | 1036 |
Mazda CX5 Signature Exclusive | 959 | 1096 | 1077 | 1058 |
Giá xe Mazda CX5 cũ
Mazda CX5 đã qua sử dụng có giá tham khảo trên thị trường như sau:
- Mazda CX5 2024: từ 759 triệu đồng
- Mazda CX5 2023: từ 719 triệu đồng
- Mazda CX5 2022: từ 695 triệu đồng
- Mazda CX5 2021: từ 658 triệu đồng
- Mazda CX5 2020: từ 640 triệu đồng
- Mazda CX5 2019: từ 555 triệu đồng
- Mazda CX5 2018: từ 555 triệu đồng
- Mazda CX5 2017: từ 495 triệu đồng
- Mazda CX5 2016: từ 450 triệu đồng
- Mazda CX5 2015: từ 445 triệu đồng
- Mazda CX5 2014: từ 420 triệu đồng
- Mazda CX5 2013: từ 395 triệu đồng
Giá xe Mazda CX5 cũ trên là giá tham khảo được lấy từ các tin xe đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác quý khách vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.
Bảng giá trên thể hiện giá xe cũ dựa theo xe đang được cá nhân và salon ô tô đang rao bán trên thị trường, giá có thể thay đổi theo tùy vào từng phiên bản, năm sản xuất và chất lượng xe.
Thông số Kỹ thuật Mazda CX5 2025
Thông số kỹ thuật chi tiết từng phiên bản của Mazda CX5 All New 2025 được thể hiện ở hình ảnh dưới đây:
Thông số | CX5 DELUXE | CX5 LUXURY | CX5 PREMIUM | CX5 PREMIUM SPORT | CX5 PREMIUM EXCLUSIVE |
KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG | |||||
Dài x Rộng x Cao (mm) | 4,590 x 1,845 x 1,680 | ||||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2700 | ||||
Khoảng sáng gầm xe | 200 | ||||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 5,5 | ||||
Khối lượng không tải (kg) | 1,550 | ||||
Khối lượng toàn tải (kg) | 2,000 | ||||
Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 56 | ||||
Dung tích khoang hành lý (L) | 442 | ||||
Số chỗ ngồi | 5 | ||||
ĐỘNG CƠ – HỘP SỐ | |||||
Công nghệ động cơ | SkyActiv-G 2.0L | ||||
Hộp số | Tự động 6 cấp / 6 AT | ||||
Dung tích xi lanh (cc) | 1998 | ||||
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 154/6,000 | ||||
Momen xoắn cực đại (Nm/rpm) | 200/4,000 | ||||
Chế độ thể thao | Có | ||||
Công nghệ tiết kiệm nhiên liệu i-Stop | Có | ||||
Hệ thống kiếm soát gia tốc GVC | Có | ||||
KHUNG GẦM | |||||
Hệ thống treo trước | McPherson | ||||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | ||||
Hệ thống phanh trước | Đĩa thông gió | ||||
Hệ thống phanh sau | Đĩa đặc | ||||
Hệ thống lái | Tay lái trợ lực điện | ||||
Kích thước lốp xe | 225/55R19 | ||||
Mâm xe | Mâm hợp kim 19″ | ||||
Hệ thống dẫn động | Cầu trước | ||||
NGOẠI THẤT | |||||
Đèn chiếu gần | LED | LED | LED | LED | LED |
Đèn chiếu xa | LED | LED | LED | LED | LED |
Chức năng đèn mở rộng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Chức năng đèn tương thích thông minh | Không | Có | Có | Có | Có |
Chức năng cân bằng góc chiếu | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn pha tự động, gạt mưa tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Đèn LED chạy ban ngày | Có | Có | Có | Có | Có |
Cụm đèn sau dạng LED | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ | Có | Có | Có | Có | Có |
Anten vây cá mập | Có | Có | Có | Có | Có |
Viền chân kính mạ crom | Có | Có | Có | Có | Có |
Bô đôi thể thao | Có | Có | Có | Có | Có |
Cốp sau chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
NỘI THẤT | |||||
Nội thất bọc da cao cấp | Có | Có | Có | Có | Da Nappa |
Ghế lái chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Ghế hành khách trước chỉnh điện | Không | Không | Có | Có | Có |
Chức năng nhớ vị trí ghế lái | Không | Không | Có | Có | Có |
Tay lái tích hợp các nút chức năng | Có | Có | Có | Có | Có |
Lẫy chuyển số | Không | Không | Không | Có | Có |
Khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị HUD | Không | Có | Có | Có | Có |
Cửa sổ chỉnh điện, 1 chạm vị trí ghế lái | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống Mazda Connect | Có | Có | Có | ||
Đầu DVD, màn hình cảm ứng 8″ | Có | Có | Có | Có | Có |
Kết nối AUX, USB, Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 6 | 6 | 10 Bose | 10 Bose | 10 Bose |
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Tràn viền | Tràn viền | Tràn viền |
Cửa sổ trời | Không | Không | Có | Có | Có |
Đèn trang điểm trên tấm che nắng | Có | Có | Có | Có | Có |
Tựa tay trung tâm hàng ghế trước, sau | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau 3 tựa đầu | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập phẳng 4:2:4 | Có | Có | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau tùy chỉnh độ nghiêng | Có | Có | Có | Có | Có |
Giắc cắm USB hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | Có |
AN TOÀN | |||||
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang RCTA | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) | Không | Có | Có | Có | Có |
Hỗ trợ phanh thông minh SBS | Không | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC | Chỉ điều khiển hành trình | MRCC Stop & Go | MRCC Stop & Go | MRCC Stop & Go | MRCC Stop & Go |
Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA | Không | Có | Có | Có | Có |
Ga tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh | Có | Có | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Chế độ giữ phanh tự động | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa động cơ | Có | Có | Có | Có | Có |
Khóa cửa tự động khi vận hành | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến trước, sau hỗ trợ đỗ xe | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Số túi khí | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 |
Định vị vệ tinh, dẫn đường GPS | Có | Có | Có |
(Nguồn: https://bonbanh.com/oto/mazda-cx5)
Các tin khác
- Giá xe Ford Everest tháng 01/2025 và Đánh giá xe chi tiết
- Sắm ngay Xpander Cross 2023 chơi Tết 2025 hay chờ bản Hybrid
- Điểm mặt những mẫu ô tô 'chắc suất' bán chạy nhất phân khúc năm 2024
- Cùng Ford Ranger và Everest bứt phá giới hạn, truyền lửa đam mê
- Giá xe Ford Everest cũ cập nhật tháng 12/2024
- Mazda CX-5 có gói nâng cấp chính hãng gần 70 triệu đồng
- Giá xe Hyundai Accent cũ cập nhật tháng 12/2024
- Các đời xe Hyundai Tucson cũ khiến người mua hài lòng về chất lượng
- Hyundai Stargazer AT Đặc biệt 2022 biển trắng còn 510 triệu đồng
- Giá xe Ford Everest tháng 11/2024 và Đánh giá xe chi tiết
danh mục tin tức
- Tin tức thị trường
- Giá xe Mazda CX5 tháng 1/2025 và Đánh giá chi tiết xe
- Giá xe Ford Everest tháng 01/2025 và Đánh giá xe chi tiết
- Sắm ngay Xpander Cross 2023 chơi Tết 2025 hay chờ bản Hybrid
- Điểm mặt những mẫu ô tô 'chắc suất' bán chạy nhất phân khúc năm 2024
xe mới về
-
Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 AT 2024
Giá: 1 Tỷ 350 Triệu
-
Mercedes Benz C class C300 AMG 2019
Giá: 1 Tỷ 160 Triệu
-
Ford Everest Titanium 2.0L 4x2 AT 2022
Giá: 1 Tỷ 230 Triệu
-
Honda CRV L 2022
Giá: 899 Triệu
-
Ford Everest Sport 2.0L 4x2 AT 2023
Giá: 1 Tỷ 165 Triệu